Marvel Là Gì – Vũ Trụ Điện Ảnh
1 Thông dụng1.1 Danh từ1.2 Nội động từ2 Chuyên ngành2.1 Đồng nghĩa Tiếng Anh2.2 Oxford4 Thông dụng4.1 Danh từ4.2 Nội động từ5 Các từ liên quan5.1 Từ đồng nghĩa5.2 Từ trái nghĩa
Thông dụng
Danh từ
Vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ côngthe marvels of sciencenhững kỳ công của khoa học Người kỳ dị, người kỳ lạ, người khác thườnga marvel of patiencemột người kiên nhẫn khác thường
Nội động từ
Ngạc nhiên, kinh ngạc, lấy làm lạto marvel at someone”s boldnesskinh ngạc trước sự táo bạo của ai Tự hỏiI marvel how you can do ittôi tự hỏi anh có thể làm cái đó bằng cách nào
Hình thái từ
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V. Wonder (at), gape (at), be awed or amazed (by), be agog orastonished (at), gape (at): We marvelled at the way the homingpigeons found their way home. N. Wonder, miracle, phenomenon: Tammy was a marvel atfixing electrical equipment.
Oxford
N. & v. N. A wonderful thing. (foll. by of) a wonderfulexample of (a quality). V.intr. (marvelled, marvelling; USmarveled, marveling) literary 1 (foll.
Đang xem: Marvel là gì
Xem thêm: Cốc Nguyệt San Có Tốt Không ? Dùng Thay Thế Băng Vệ Sinh Được Không
Xem thêm: Sàn Gỗ Engineer – Nên Chọn Sàn Gỗ Tự Nhiên Hay
by at, or that + clause)feel surprise or wonder. (foll. by how, why, etc. + clause)wonder. Marvel of Peru a showy garden plant, Mirabilis jalapa,with flowers opening in the afternoon. Marveller n.
Tham khảo chung
marvel : National Weather Servicemarvel : Corporateinformation
Thông dụng
Danh từ
Vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ côngthe marvels of sciencenhững kỳ công của khoa học Người kỳ dị, người kỳ lạ, người khác thườnga marvel of patiencemột người kiên nhẫn khác thường
Nội động từ
Ngạc nhiên, kinh ngạc, lấy làm lạto marvel at someone”s boldnesskinh ngạc trước sự táo bạo của ai Tự hỏiI marvel how you can do ittôi tự hỏi anh có thể làm cái đó bằng cách nào
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nouncuriosity , genius , miracle , one for the books , phenomenon , portent , prodigy , sensation , something else , stunner , whiz , astonishment , wonder , wonderment , amaze , amazement , awe , humdinger , mirabilia , phenomena verbbe awed , be surprised , feel surprise , gape , gaze , goggle , stand in awe , stare , wonder , admire , astonish , astonishment , curiosity , miracle , portent , sensation , surprise
Từ trái nghĩa
nounexpectation verbexpect