Good Bargain Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích This Is A Real Bargain
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Đang xem: Bargain là gì
bargain
bargain /”bɑ:gin/ danh từ sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bánto make a bargain with somebody: mặc cả với ai món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán)that was a bargain indeed!: món ấy bở thật đấy!a good bargain: nón hờia bad bargain: món hớto be off (with) one”s bargain huỷ bỏ giao kèo mua bán, thất ước trong việc mua bánto bind a bargain (xem) bindto buy at a bargain mua được giá hờito close (conclude, strike, settle) a bargain ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bánto drive a hard bargain mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãiinto the bargain thêm vào đó, hơn nữa, vả lạiwet (Dutch) bargain cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng động từ mặc cả, thương lượng, mua bánto bargain with somebody for something: thương lượng (mặc cả) với ai để mua bán cái gìto bargain away bán giá hạ, bán lỗto bargain for mong đợi, chờ đón; tính trướcthat”s more than I bargained: điều đó thật quá với sự mong đợi của tôibargain-sale /”bɑ:ginseil/ danh từ sự bán hạ giá
Lĩnh vực: xây dựngmặc cảLĩnh vực: toán & tinsự mặc cảsự thương lượnghàng giá rẻhợp đồng mua bánbargain and sale: hợp đồng mua bán (tài sản)bind a bargain (to …): ràng buộc một hợp đồng mua bánlegal bargain: hợp đồng mua bán hợp phápmặc cảbeat a bargain (to …): mặc cả (một thỏa thuận mua bán)out bargain: giỏi mặc cảout bargain: mặc cả thắng cuộcprice bargain: sự mặc cảmón bởmón hờimua bán chứng khoánthương lượngdrive a hard bargain (to…): thương lượng giá cả kiên trìtrả giáhard bargain: trả giá gắt gaoprice bargain: sự trả giáat a bargainmua được giá hờibad bargainhàng xấubad bargainviệc buôn bán lỗbad bargainviệc làm ăn xấubargain basementkhu rẻ tiềnbargain basementtầng hầm trong một cửa hàngbargain booksổ mua bán (chứng khoán)bargain booksổ mua bán (chứng khoán) (của người môi giới)bargain centrethị trường giá rẻbargain centretrung tâm giá rẻbargain for cashgiao dịch tiền mặtbargain for the accountgiao dịch thanh toán saubargain hunterngười lùng giá hờibargain hunterngười lùng mua hàng rẻbargain on termgiao dịch ra sau. bargain pricegiá cực hạbargain pricegiá cực rẻbargain pricegiá đặc biệtbargain pricegiá xônbargain purchasesự mua giá rẻbargain ratemức giá cổ độngbargain salebán hóa giábargain storecửa hàng giảm giábargain transactiongiao dịch mua bánbind a bargain (to …)tạm định một giao kèo mua bánblack market bargaingiao dịch chợ đenbuy at a (good) bargain (to …)mua được giá rẻ
Xem thêm: Vòng Tay Vang 9999, 24K Đẹp Loại 1 Chỉ, 2 Chỉ, 3 Chỉ, 4,5 Chỉ, 1 Cây 2021
Xem thêm: hình xăm vòng cổ tay
bargain
Từ điển Collocation
bargain noun
1 sth sold at a lower price
ADJ. absolute, amazing, good, real
VERB + BARGAIN find, get, pick up I picked up a really good bargain in the market.
BARGAIN + NOUN buy, price | hunter, hunting | holiday | basement
2 agreement
ADJ. excellent, good
VERB + BARGAIN make, strike
PREP. into the ~ (= as well) He”s very strong and completely fearless into the bargain. | ~ between A bargain was struck between the employers and the unions. | ~ with I”ll make a bargain with you.
PHRASES drive a hard bargain (= force sb to agree to the arrangement that is best for you), keep (to) your half/part/side of the bargain You haven”t kept your side of the bargain. | sb”s side/part/half of the bargain Her part of the bargain was to look after the car.