Nghĩa Của Từ : Skip Là Gì, Định Nghĩa & Ý Nghĩa Của Từ Skip
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Đang xem: Skip là gì
skip
skip /skip/ danh từ (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân ông bầu danh từ thùng lồng (để chuyển người, đồ vật lên xuống hầm mỏ) (như) skep sự nhảy nhót, sự nhảy cẫng sự nhảy dây nhảy, bỏ quãngto skip from one subject to another: đang chuyện nọ nhảy (rọ) sang chuyện kiahe skips as he reads: khi đọc, anh ấy bỏ quãng nhảy lớp (từ lóng) chuồn, lủi, đi mất ngoại động từ nhảy, bỏ, quênto skip a passage: nhảy một đoạnto skip a form: nhảy một lớpto skip the descriptions: bỏ không đọc những đoạn tả, quên không đọc những đoạn tả
bỏ quamode skip: bỏ qua kiểuskip blanks: bỏ qua ô trốngbước nhảycycle skip: bước nhảy chu kỳskip distance: khoảng cách bước nhảygàubottom discharge concrete pouring skip: gàu đổ bê tông qua đáyconcreting skip: gàu đổ bê tônggravity tipping skip: gàu lật kiểu trọng lựcloading skip: gàu bốc xếp vật liệumonorail concreting skip: gàu đổ bê tông một rayself-dumping skip: gàu tự trútskip fl. for towing crane: gàu máy trục kiểu thápskip hoist: gàu nângskip hoist: gàu trút (của máy trộn bê tông)gàu ốngnhảyautomatic skip: nhảy tự độngcycle skip: bước nhảy chu kỳhigh speed skip: nhảy nhanhhighspeed skip: nhảy cao tốchighspeed skip: nhảy tốc độ caopaper skip: nhảy giấypaper skip: sự nhảy giấyprimary skip zone: vùng nhảy cách ban đầuprogram skip: sự nhảy chương trìnhskip character: ký tự nhảyskip command: lệnh nhảyskip distance: khoảng cách bước nhảyskip distance: khoảng nhảy (sóng phản xạ)skip distance: khoảng nhảy cách (truyền sóng qua tầng điện ly)skip effect: hiệu ứng nhảy cáchskip factor: hệ số nhảyskip factor: bước nhảyskip fading: nháy cáchskip instruction: chỉ thị nhảyskip instruction: lệnh nhảyskip key: khóa nhảyskip maneuver: sự trở vào lại (khí quyển) bằng thao diễn nhảy vọtskip trajectory: nhảy lớp (bỏ quãng)skip zone: vùng nhảytape skip: nhảy băngtape skip: sự nhảy băngsự bỏ quasự nhảypaper skip: sự nhảy giấyprogram skip: sự nhảy chương trìnhtape skip: sự nhảy băngsự rẽ nhánhthùng chất liệuxe có thùng lậtxe goòng lậtLĩnh vực: cơ khí & công trìnhcông thay đổi đột ngột (trong động cơ)xe kíp lậtLĩnh vực: xây dựnggàu nângnhảy cáchprimary skip zone: vùng nhảy cách ban đầuskip distance: khoảng nhảy cách (truyền sóng qua tầng điện ly)skip effect: hiệu ứng nhảy cáchxe kípskip hoist: thang xe kípLĩnh vực: toán & tinnhảy, bỏ quaLĩnh vực: hóa học & vật liệuthùng lồng (chở người và vật liệu ở mỏ)blast furnace skip hoistmáy nâng (ở) đỉnh lòpaper skiplệnh đẩy giấypaper skipsự chuyển nhanh giấypaper skipsự dẫn tiến giấypaper skiptrục cuốn giấyself-damping skipthùng lồng tháo tự độngskip cartoa lật gồng lậtskip chargingnạp liệu bằng xe lậtkhách quịtskip dayngày cách quãngskip payment privilegeđặc huệ thanh toán ngắt quãngskip payment privilegeđặc huệ thanh toán nhảy cóc o thùng chất liệu, thùng lồng (chở người và vật liệu ở mỏ) § drop bottom skip : thùng lồng đưa xuống đáy giếng § self-damping skip : thùng lồng tháo tự động § tilting skip : thùng lồng kiểu quay
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng chuyền
Skip
Bước nhảy
Xem thêm: Quy Trình, Hướng Dẫn Nghiệp Vụ Công Tác Đảng Viên, Hướng Dẫn 09
skip
Từ điển Collocation
skip verb
ADV. lightly, nimbly | happily | along
PREP. down, up He skipped lightly up the stairs.
Từ điển WordNet
Xem thêm: Thôi Nôi Là Gì – Hiểu Đúng Để Đừng Cúng Sai Kẻo Con Bị Tội Oan
English Synonym and Antonym Dictionary
skips|skipped|skippingsyn.: bypass jump leap omit pass over spring