Nghĩa Của Từ : Fabrication Là Gì, Nghĩa Của Từ Fabrication, Dịch Nghĩa Của Từ Fabrication
* danh từ – sự bịa đặt, chuyện bịa đặt – sự làm giả (giấy tờ, văn kiện) – sự chế tạo, sự sản xuất, cách chế tạo *Chuyên ngành kinh tế -chế tạo -làm giả -làm ra -nguỵ tạo -ngụy tạo -sản xuất -sự bịa đặt -sự lắp ráp *Chuyên ngành kỹ thuật -cấu tạo -sự chế tạo -sự sản xuất *Lĩnh vực: y học -chứng bịa đặt *Chuyên ngành kỹ thuật -cấu tạo -sự chế tạo -sự sản xuất *Lĩnh vực: y học -chứng bịa đặt
Cụm Từ Liên Quan :
Đang xem: Fabrication là gì
building prefabrication //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -khả năng lắp (ghép) nhà
concrete fabrication equipment //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -thiết bị chế tạo bê tông
concrete prefabrication factory //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -nhà máy bêtông đúc sẵn
conveyor method of buildings prefabrication //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -sự xây dựng nhà theo dây chuyền
fabrication and erection //
*Chuyên ngành kỹ thuật -chế tạo và lắp ráp *Chuyên ngành kỹ thuật -chế tạo và lắp ráp
fabrication cost //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -giá chế tạo *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -giá chế tạo
fabrication line //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -dây chuyền chế tạo *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -dây chuyền chế tạo
fabrication of structural //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -sự chế tạo thép xây dựng *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -sự chế tạo thép xây dựng
fabrication stress //
*Chuyên ngành kỹ thuật -ứng suất do chế tạo *Chuyên ngành kỹ thuật -ứng suất do chế tạo
fabrication yield //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -hiệu suất chế tạo *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -hiệu suất chế tạo
factory prefabrication of buildings //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -công xưởng hóa nhà xây dựng *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -công xưởng hóa nhà xây dựng
gear fabrication //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: cơ khí & công trình -sự chế tạo bánh răng
grade of prefabrication //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -khả năng lắp ghép -mức độ công xưởng hóa -mức độ lắp ghép
Xem thêm: Mẫu Báo Cáo Kết Quả Kinh Doanh Tiếng Anh Là Gì ? Tiếng Anh Tài Chính: Báo Cáo Kết Quả Kinh Doanh
integrated-circuit fabrication //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -chế tạo mạch tích hợp
large panel house prefabrication //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -sự chế tạo sẵn nhà tấm lớn *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -sự chế tạo sẵn nhà tấm lớn
prefabrication //
*prefabrication * danh từ – tình trạng được làm sẵn, tình trạng được đúc sẵn *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -sự chế tạo sẵn *Lĩnh vực: giao thông & vận tải -sự chế tạo sơ bộ (đóng tàu)
prefabrication and assembly section //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -bộ phận lắp ghép chế tạo sẵn
prefabrication of sheet panels //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -sự sản xuất sẵn tấm lắp ghép
reinforcing steel prefabrication //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -sự sản xuất sẵn cốt thép
semiprefabrication //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -lắp ghép và đổ tại chỗ (nửa lắp ghép)
slag for cement fabrication //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -xỉ dùng để chế tạo xi măng
space block house prefabrication //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -nhà xây lắp bằng khối đúc sẵn
space component house prefabrication //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -nhà xây lắp bằng khối đúc sẵn
stand prefabrication of wiring and cables //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -giá đỡ ống dẫn và cáp
stresses due to the inaccuracies of fabrication //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -ứng suất do chế tạo không chính xác
workshop fabrication //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -sự chế tạo trong xưởng
Xem thêm: free online games
fabrication manufaction //
*Chuyên ngành kỹ thuật -chế tạo -sản xuất *Chuyên ngành kỹ thuật -chế tạo -sản xuất
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha – Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary