Blogs

Định Nghĩa Của Từ ” Drag Là Gì ? Nghĩa Của Từ Drag Trong Tiếng Việt

Bạn đang quan tâm đến Định Nghĩa Của Từ ” Drag Là Gì ? Nghĩa Của Từ Drag Trong Tiếng Việt phải không? Nào hãy cùng VCCIDATA đón xem bài viết này ngay sau đây nhé, vì nó vô cùng thú vị và hay đấy!

XEM VIDEO Định Nghĩa Của Từ ” Drag Là Gì ? Nghĩa Của Từ Drag Trong Tiếng Việt tại đây.

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

drag

*

drag /dræg/ danh từ cái bừa lớn, cái bừa nặng xe trượt (san đất, chở đồ nặng…) xe bốn ngựa lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, bẫy chim) ((cũng) drag net) máy nạo vét; dụng cụ câu móc (người chết đuối…); cái cào phân cái cân (để giảm tốc độ xe xuống dốc) cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại (cho sự tiến bộ) sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề sự rít một hơi (tẩu, thuốc lá…)to take a long drag on one”s cigarette: rít một hơi thuốc lá dài (từ lóng) ảnh hưởng, sự lôi kéo (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường phố (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái mình đi kèm (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc đua (ô tô du lịch) ngoại động từ lôi kéo kéo lêto drag one”s feet: kéo lê chân; (nghĩa bóng) làm chạm chạp lề mề, làm miễn cưỡng (hàng hải) kéo (neo) trôi điship drags her anchor: tàu kéo neo trôi đi (neo trôi không cầm chắc) mò đáy, vét đáy (sông… bằng móc lưới… để làm vật gì)to drag the lake for the drowned man: mò đáy hồ tìm xác người chết đuối lắp cái cản (vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc) bừa (ruộng…) nội động từ kéo, kéo lê, đi kéo lê (âm nhạc) kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động kề mề, kéo dài (câu chuyện, công việc…) (hàng hải) trôi, không cầm chặt (neo) mò đáy, vét đáy (để tìm cái gì)to drag in lôi vào, kéo vào đưa vào (một vấn đề) một cách vụng về, đưa vào không cần thiếtto drag on lôi theo, kéo theo lề mề, kéo dài nặng nề chán ngắt (câu chuyện…)to drag out lôi ra, kéo ra kéo dàito drag up lôi lên, kéo lên (thông tục) nuôi dạy ẩu, nuôi dạy thô bạo (con cái)
kéodrag and drop: kéo và thảdrag and drop drawing: vẽ (bằng) kéo và thảdrag and drop editing: biên tập kéo và thảdrag brace: thanh giằng chống kéodrag bucket: gàu kéodrag cable: cáp kéodrag chain: xích kéodrag coefficient: hệ số kéodrag fold: nếp uốn kéo theodrag handle: móc kéodrag hinge pin: chốt bản lề kéodrag hook: móc kéodrag lift: lực nâng kéodrag line bucket: thùng kiểu kéo dâydrag link: đòn kéo dọcdrag link: bản lề kéodrag link: thanh kéodrag lock: khóa không cho kéodrag select: kéo nhiều mụcdrag soring: lò xo kéodrag spreader box: thùng rải có xe kéodrag the anchor: kéo neo lôi điflight drag conveyor: máy chuyển kéo liên độnglực cảnaerodynamic drag: lực cản không khíaerodynamic drag: lực cản khí động lựcair drag: lực cản không khíatmospheric drag: lực cản khí quyểnbase drag: lực cản của đáycoefficient of drag: hệ số lực cảncompressibility drag: lực cản do bị néndownward drag: lực cản xuống dướidrag angle: góc lực cảndrag axis: trục lực cảndrag coefficient: hệ số lực cảndrag line: đường lực cảndrag moment: mômen lực cảndrag on a sphere: lực cản (hướng dòng chảy)drag reduction: sự giảm lực cảnether drag: lực cản eteform drag: lực cản do hình dạngfriction drag: lực cản do ma sáthydrodynamic drag: lực cản thủy động lựcinduced drag: lực cản cảm ứnglift and drag ratio (LD ratio): tỷ số lực nâng và lực cảnmagnetic drag: lực cản từparasitic drag: lực cản do ma sátparasitic drag: lực cản ký sinhprofile drag: lực cản profinprofile drag: lực cản bề mặt vỏspray drag: lực cản phân tán (thiết bị bay)stylus drag: lực cản kim ghi (máy hát)total drag: lực cản tổng cộngupward drag: lực cản phía trênwave drag: lực cản sónglực cản, kéolực chốnglực hãmair drag: lực hãm không khíatmospheric drag: lực hãm khí quyểnbase drag: lực hãm của đáynạocontinuous drag chiller: bộ làm lạnh nạo liên tụcnạo vétmáy lăn đườngquăng lướirêdrag shovel: xẻng rêsự cảnsự hãmsự kéotàutàu vét bùnxe cạpxe luLĩnh vực: xây dựngbăng cái càoLĩnh vực: toán & tinbăng cáotrở lựccoefficient of drag: hệ số trợ lựcLĩnh vực: giao thông & vận tảikéo lêLĩnh vực: ô tôsức cản (gió)trôi (phanh)trượt (ly hợp)Lĩnh vực: cơ khí & công trìnhtầu hút bùnabrasion of drag shoesự mài mòn của guốc hãmacceleration dragsức cản quán tínhaerodynamic dragsức cản không khí (cd, cw, cx)ballast dragba-látballast dragrải balátbody dragsức cản khối (dòng chảy)body drag pressmáy dập khung xecaptation dragsức cản tập trung nướcclutch dragsự trượt ly hợpcoefficient of draghệ số cảncoefficient of draghệ số cản dòngdrag (vs)kéodrag anchorneo hãmdrag anchorneo phao danh từ o sự kéo theo; tàu vét bùn; lực cản động từ o kéo, vét, lôi § coil drag : chốt lắp ống xoắn ruột gà § downward drag : lực cản xuống dưới § fault drag : sự quay ngược cánh đứt gãy § upward drag : lực cản phía trên § drag bit : mũi khoan có lưỡi cắt, mũi khoan có cánh Mũi khoan không có bộ phận chuyển động và có lưỡi cắt bằng thép Loại này để khoan các đá mềm § drag fold : nếp uốn kéo Một nếp uốn nằm dọc theo mặt đứt gãy

XEM THÊM:  Đắp Mặt Nạ Bằng Nước Vo Gạo Có Tốt Không Phải Ai Cũng Biết, Rửa Mặt Bằng Nước Vo Gạo Hàng Ngày Có Tốt Không
*

*

*

n.

Đang xem: Drag là gì

something that slows or delays progress

taxation is a drag on the economy

too many laws are a drag on the use of new land

something tedious and boring

peeling potatoes is a drag

clothing that is conventionally worn by the opposite sex (especially women”s clothing when worn by a man)

he went to the party dressed in drag

the waitresses looked like missionaries in drag

the act of dragging (pulling with force)

the drag up the hill exhausted him

v.

Xem thêm: Gia Công Sàn Gỗ Năm 2021 – Báo Giá Thi Công Lắp Đặt Sàn Gỗ Công Nghiệp 2020

pull, as against a resistance

He dragged the big suitcase behind him

These worries were dragging at him

move slowly and as if with great effortuse a computer mouse to move icons on the screen and select commands from a menu

drag this icon to the lower right hand corner of the screen

persuade to come away from something attractive or interesting

He dragged me away from the television set

English Idioms Dictionary

(See a drag)

Microsoft Computer Dictionary

vb. In graphical user interface environments, to move an image or a window from one place on the screen to another by “grabbing” it and pulling it to its new location using the mouse. The mouse pointer is positioned over the object, and the mouse button is pressed and held while the mouse is moved to the new location.

Xem thêm: Descriptive Statistics Là Gì, Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích

File Extension Dictionary

EdGCM Data File (The EdGCM Cooperative Project of Columbia University)

XEM THÊM:  Top 8 Thương Hiệu Dầu Oliu Fragata Có Tốt Không, Cách Bảo Quản Dầu Oliu

Oil and Gas Field Glossary

The algebraic sum of the resistance due to (1) the friction between the coiled tubing and the well control equipment, (2) the friction between the coiled tubing and the wall of the wellbore, (3) the friction due to the coiled tubing passing through fluid, and (4) the friction due to the flow of fluids either inside or outside of the coiled tubing.

English Synonym and Antonym Dictionary

drags|dragged|draggingsyn.: crawl creep delay dillydally draw haul heave lag pull tarry tow tug

Vậy là đến đây bài viết về Định Nghĩa Của Từ ” Drag Là Gì ? Nghĩa Của Từ Drag Trong Tiếng Việt đã dừng lại rồi. Hy vọng bạn luôn theo dõi và đọc những bài viết hay của chúng tôi trên website VCCIDATA.COM.VN

Chúc các bạn luôn gặt hái nhiều thành công trong cuộc sống!

Related Articles

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button