Nghĩa Của Từ Anchor Là Gì ? Nghĩa Của Từ Anchor Trong Tiếng Việt
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Đang xem: Anchor là gì
anchor
anchor /”æɳkə/ danh từ (hàng hải) cái neo, mỏ neoto cast anchor; to drop anchor: thả neoto weigh anchor: nhổ neoto bring a ship to anchor: dừng tàu và thả neo (kỹ thuật) neo sắt, mấu neo (nghĩa bóng) nguồn tin cậy, nơi nương tựato be (lie, ride) at anchor bỏ neo, đậu (tàu)to come to
cái neo, A means by which something is held firmly in place; specific uses include: a piling or block that serves as the base of a guy wire or similar support for holding building structures in place..cọc neobattered anchor piles: cọc neo xiênneoGiải thích VN: Cần hay cọc định vị.Danford anchor: mỏ neo DanfordDanford anchor: mỏ neo CQRPAB (process anchor block): khối neo quá trìnhQAB (queue anchor block): khối neo hàng đợiTool anchorage assembly. Tool anchor: neo công cụadjustable anchor: neo điều chỉnh đượcanchor bar: thanh neoanchor bearing plate: tấm neo ở gối tựaanchor block: khối neoanchor block: gối tựa neoanchor block: blốc neoanchor blocks: khối neoanchor bolt: ốc neo bệ máyanchor bolt: ốc neo bệ đáyanchor bolt: bulông neo (móng)anchor bolt: chốt neoanchor bolt: bulông neoanchor buoy: phao neoanchor by adherence: neo nhờ lực dính bámanchor capstan: cái tời neoanchor capstan: tời neoanchor cell: ô neoanchor chain: xích neoanchor charge: mỏ neo tải trọnganchor clamp: kẹp neoanchor cone: côn neo (bt)anchor foundation: móng neoanchor head: đầu neoanchor line: dây neoanchor log: thanh neoanchor log: cột (gỗ) neoanchor loop: móc neoanchor male cone: chốt neoanchor male cone: nêm neoanchor male cone: côn neoanchor mixer: máy trộn (kiểu) neo xoayanchor nut: êcu neoanchor of bascule bridge: trụ neo cầu mởanchor packer: packê có cạnh neo chốtanchor packer: packê kiểu neoanchor pattern: cách bố trí mấu neoanchor pier: mối cầu neoanchor pier: trụ cầu neoanchor pile: cột neoanchor plate: tấm neoanchor plate: bản neoanchor plate: bản cực neoanchor point: điểm neoanchor pole: cọc neoanchor position: trụ neoanchor post: trụ neoanchor post: cột neoanchor pressure: áp lực neoanchor rod: thanh neoanchor rope: dây cáp giăng neoanchor screw: vít neoanchor screw: đinh ốc neoanchor set: bộ neoanchor shackle: vòng neoanchor shackle: móc neoanchor shoe: guốc neoanchor shoe: khối neoanchor shoe: ngàm neoanchor sliding: độ tụt neoanchor slipping: tụt lùi của nút neoanchor span: nhịp neoanchor span: sải dây neoanchor support: trụ neoanchor support: bệ neoanchor tie: tấm neoanchor tie: dây neoanchor tie: thanh neoanchor tower: tháp neoanchor wall: tường neoanchor washer: vòng neobackstay anchor: neo dây căngballast anchor: neo tà vẹtballast anchor: neo ba-látbase anchor: neo đáybattered anchor piles: cọc neo xiênbeam anchor: liên kết kiểu neobolt anchor: neo chốt bu-lôngbrake anchor pin: chốt neo hãmbrake anchor plate: tấm neo phanhbring up to anchor: neo lại đột ngột (các tàu)casing anchor packer: packê ống chống kiểu neo chốtcast anchor: thả neocast anchor: bỏ neo (đậu tàu)charge anchor: neo tải trọngcoastal quick release anchor (CQR anchor): mỏ neo rời bờ nhanhconnecting anchor: neo liên kếtcorner anchor pole: cột neo gócdead anchor: neo ngầmdead anchor: neo kíndead wire anchor: neo chốt bằng dâydead-end anchor: neo kínhdead-end anchor: neo ngầmdovetail anchor: rãnh neo đuôi éndrag anchor: neo hãmdrag anchor: neo phaodrag the anchor: kéo neo lôi đidrift anchor: neo nổidrop anchor: thả neodrop anchor: bỏ neo (đậu tàu)expanding anchor: neo giãnexpanding anchor: neo giãn nởexterior anchor: neo ngoàifish the anchor: nhổ neofloating anchor: neo nổifolding anchor: neo có mấu gấpform anchor: neo cố định ván khuônfouled anchor: neo bị vướng (định vị)gas anchor: neo khígravity anchor: neo (kiểu) trọng lựcground anchor: neo (vào) đấtgrouted anchor: neo chèn vữaguy anchor: neo thanh giằngguy anchor: neo xíchguy anchor: sự neo bằng xích chằngguy anchor: neo giây giằnghydraulic hold down anchor: neo áp lựcinsert anchor washer: vòng neo lồng tronginternal anchor: neo trongkedge anchor: móc neo nhỏkedge anchor: neo kéo thuyền (cố định)lie at anchor: neo đỗ (định vị)loss at the anchor, loss due to anchor slipping set loss: mất mát dự ứng suất lúc mấu neomasonry anchor: neo thợ xâymasonry anchor: neo gôngmooring anchor: neo chếtmushroom anchor: neo hình nấm (đinh vị)passive anchor: neo thụ độngperforated cylindrical anchor head: đầu neo hình trụ có khoan lỗpile anchor: cọc neopipe anchor: gối tựa neo của ốngplough anchor: neo hình lưỡi cầyplow anchor: neo hình lưỡi cầyprecast anchor: neo đúc sẵnprecast concrete anchor: neo bê tông đúc sẵnprocess anchor block (PAB): khối neo quá trìnhqueue anchor block (QAB): khối neo hàng đợirail anchor: mỏ neo thanh rayride at anchor: thả neorock anchor: bulông neo trong đárock anchor: neo trong đárock anchor: neo đáscrew anchor: neo vitscrew anchor: neo bằng vítscrew anchor: neo kiểu vitscrew anchor: neo xoắnscrew anchor: ốc vít neosea anchor: neo nổisea anchor: neo phao (cản kéo)sea anchor: phao neoside wall anchor packer: packê để neo thành giếngsill anchor: bulông neosill anchor: neo bậu cửasleeve anchor (with threaded internal cone): neo cốc (có côn ren trong)stock anchor: neo có then ngangstock anchor: neo có ngạnhstock anchor: neo có thanh ngangstockless anchor: neo không thanh ngangstockless anchor: neo không có ngạnhstockless anchor: neo không ngángsuspension bridge anchor span: nhịp neo cầu treoswedge anchor: bulông neo đuôi cátemporary anchor: neo tạmtension anchor: neo căngterminal anchor block (TAB): khối neo thiết bị đầu cuốitightening anchor: neo căngtrip anchor: trượt neotubing anchor: dụng cụ neo ống khai thác (kỹ thuật khoan)tunnel anchor bolting: vì neo đường hầmwall anchor: neo tườngwall anchor: neo (vào) tườngwall anchor: neo trên tường (để cố định dầm vào tường)weigh anchor: nhổ neonút cuốinút ngoại vimấu neoanchor pattern: cách bố trí mấu neoloss at the anchor, loss due to anchor slipping set loss: mất mát dự ứng suất lúc mấu neomỏ neoDanford anchor: mỏ neo DanfordDanford anchor: mỏ neo CQRanchor charge: mỏ neo tải trọngcoastal quick release anchor (CQR anchor): mỏ neo rời bờ nhanhrail anchor: mỏ neo thanh raythả neothiết bị neoLĩnh vực: cơ khí & công trìnhbắt chặt bằng neoLĩnh vực: xây dựngneo/mỏ neoGiải thích EN: A means by which something is held firmly in place; specific uses include:1. a tie rod connecting a retaining wall to an anchor block.a tie rod connecting a retaining wall to an anchor block.2.
Xem thêm: Hội Chứng Tăng Tốc Esr Là Gì ? Tốc Độ Lắng Của Hồng Cầu (Vs
the entire assembly of tie rod and anchor block.the entire assembly of tie rod and anchor block.Giải thích VN: Một cách để có thể giữ chắc một vật tại một chỗ cố định.Cách sử dụng đặc biêt : 1. cọc neo, một bộ phận nối vật cần giữ chặt với một khối dùng để giữ. 2 Toàn bộ hệ thống cọc neo và khối dùng để giữ vật neo.Lĩnh vực: toán & tinmẩu neoGiải thích VN: Được dùng ví dụ như là một thẻ trong tài liệu HTML để định nghĩa một phần tử như là một liên kết đến một phần tử khác trong cùng tài liệu hay trong một tài liệu khác…anchor pattern: cách bố trí mấu neoloss at the anchor, loss due to anchor slipping set loss: mất mát dự ứng suất lúc mấu neoCQR anchor (coastal quick release anchor)nơi rời bờ nhanhWrench, Rail anchorchìa vặn phòng xôanchor blockcái chốtanchor boltbulông bệanchor boltbulông bệ máyanchor boltbulông chốtanchor boltbulông định vịanchor boltbulông móngcái neomỏ neoanchor storecửa hàngcast anchorbỏ neocast anchor (to …)thả neosea anchor (sea-anchor)neo phao <"æɳkə> danh từ o (hàng hải) cái neo, mỏ neo o (kỹ thuật) neo sắt, mấu neo o cơ cấu hoặc thiết bị dùng để giữ chăt một bộ phận máy móc ở trong giếng o ống kéo dài xilanh của bơm giếng o đoạn kéo dài dưới dụng cụ thử cần khoan gánh trọng lượng đặt vào dụng cụ để đặt packer o neo ở các thiết bị nổi § bolt anchor : neo chốt bu lông § charge anchor : neo tải trọng § dead wire anchor : neo chốt bằng dây § gas anchor : neo khí § guy anchor : neo xích § hydraulic hold down anchor : neo áp lực § rock anchor : neo đá § to cast anchor : thả neo § to drop anchor : thả neo § to weigh anchor : nhổ neo § to bring a ship to anchor : dừng tàu và thả neo § anchor buoy : phao neo; thiết bị đánh dấu vị trí của một chiếc neo tàu khoan § anchor pattern : mô hình neo, mẫu neo, kiểu neo § anchor pilling : cọc neo; loại cọc được gắn chặt với giếng khoan nông ở đáy biển dùng để neo tàu khoan § anchor pipe : ống neo; đoạn ống thủng ở dưới một packer; các chất lỏng chảy vào và lên phía trên ống treo § anchor spread : phân bố neo; mô hình đặt tuyến neo và các neo trên tàu khoan § anchor string : chuỗi neo; một chuỗi ngắn những ống chống đặt trên đáy biển dùng để neo thiết bị đầu giếng § anchor washpipe spear : tarô móc ống rửa neo chặt; dụng cụ cứu kẹt gắn chặt vào một ống khoan ngoại động từ o (hàng hải) neo (tàu) lại o néo chặt, giữ chặt (vật gì bằng neo sắt) nội động từ o (hàng hải) bỏ neo, thả neo