Blogs

Ưu Đãi Thẻ Hsbc – Mở Thẻ Visa Online

Mở thẻ trực tuyến Mở thẻ trực tuyến Thẻ Tín Dụng vccidata.com.vn Visa Cash Back Đường dẫn này sẽ dẫn đến một cửa sổ mới

Đang xem: ưu đãi thẻ hsbc

Mở thẻ trực tuyến Mở thẻ trực tuyến Nhấn vào đây để đăng kí Thẻ Tín Dụng vccidata.com.vn Visa Cash Back Đường dẫn này sẽ dẫn đến một cửa sổ mới

*

Tận hưởng ưu đãi hoàn tiền hấp dẫn cho những chi tiêu hằng ngày cùng Thẻ Tín Dụng vccidata.com.vn Visa Cash Back

*

*

*

Cá nhân từ 18 tuổi trở lên Thu nhập tối thiểu hàng tháng: – 9 triệu VND đối với khách hàng Việt Nam và 15 triệu VND đối với khách hàng nước ngoài. – 15 triệu VND đối với khách hàng Việt Nam là cá nhân tự doanh/ chủ doanh nghiệp. Đang cư trú tại: Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đồng Nai, Bình Dương, Long An, Đà Nẵng, Huế, Hội An, Bà Rịa – Vũng Tàu, Tây Ninh, Bắc Ninh, Vĩnh Phúc, Hưng Yên, Hải Dương, Hải Phòng. Người nước ngoài hiện đang cư trú tại Việt Nam được phép cư trú ở Việt Nam ít nhất 12 tháng LIÊN TỤC tính tại thời điểm nộp hồ sơ mở thẻ. Không thỏa mãn các yêu cầu về thu nhập? Quý khách có thể mở Thẻ bằng một khoản tiền gửi ký quỹ.

Hồ sơ cần thiết

Những điều Quý khách cần chuẩn bị trước khi đăng ký

Xem thêm: Vòng Tay Trầm Hương Giá Rẻ Vì Đâu? Mức Giá Hiện Tại Của Trầm Hương Là Bao Nhiêu

XEM THÊM:  Disciplinary Là Gì - Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích

Đơn đăng ký mở Thẻ tín dụng Giấy tờ nhân thân của Chủ Thẻ chính và Chủ Thẻ phụ Giấy tờ chứng minh địa chỉ nơi ở hiện tại Giấy tờ chứng minh công việc và thu nhập của Chủ Thẻ chính

Danh sách các giấy tờ cần nộp (PDF, 307KB) để đăng ký Thẻ tín dụng.

Những điều bạn nên biết về thẻ tín dụng

Thông tin và các vấn đề liên quan đến thẻ tín dụng

Các lời khuyên hữu ích và hướng dẫn sử dụng

Biểu phí và lãi suất

Vui lòng tham khảo thông tin về phí và lãi suất của Thẻ Tín Dụng của thẻ tín dụng vccidata.com.vn Visa Cash Back

Loại phí và lãi suất Chi tiết Phí thường niên – Thẻ chính

800.000 VND Phí thường niên – Thẻ phụ

400.000 VND Phí ứng tiền mặt tại máy ATM (cho mỗi giao dịch)

4% số tiền mặt ứng trước, tối thiểu 50.000 VND Khoản thanh toán tối thiểu

Bao gồm:

5% của dư nợ* (tối thiểu 50.000 VND), và khoản trả góp hàng tháng** (nếu có), và nợ quá hạn hoặc khoản vượt hạn mức tín dụng.

*Số dư nợ là Số dư nợ cuối kì sau khi trừ đi khoản trả góp hàng tháng (nếu có)

Lãi suất

30%/ năm

(không áp dụng nếu không có khoản tiền mặt nào được ứng trước và toàn bộ số dư trên tài khoản được thanh toán trước ngày đáo hạn mỗi tháng).

XEM THÊM:  Vài Điều Về Singleton Pattern Là Gì Và Có Nên Sử Dụng Singleton Pattern?

Lãi suất này có thể thay đổi cho phù hợp với các quy định của Nhà nước

Phí chậm thanh toán

4% khoản nợ tối thiểu (tối thiểu 80.000VND – tối đa 630.000 VND) Phí quản lý áp dụng cho các giao dịch nước ngoài

3,25% số tiền trên mỗi giao dịch Phí vượt hạn mức tín dụng

100.000 VND

Vui lòng tham khảo thông tin về phí và lãi suất của Thẻ Tín Dụng của thẻ tín dụng vccidata.com.vn Visa Cash Back

Xem thêm: Vòng Tuần Vàng Tây 10K 12K 14K 18K, Vòng Tuần Vàng Ngôi Sao

Loại phí và lãi suất

Phí thường niên – Thẻ chính Chi tiết

800.000 VND Loại phí và lãi suất

Phí thường niên – Thẻ phụ Chi tiết

400.000 VND Loại phí và lãi suất

Phí ứng tiền mặt tại máy ATM (cho mỗi giao dịch) Chi tiết

4% số tiền mặt ứng trước, tối thiểu 50.000 VND Loại phí và lãi suất

Khoản thanh toán tối thiểu Chi tiết

Bao gồm:

5% của dư nợ* (tối thiểu 50.000 VND), và khoản trả góp hàng tháng** (nếu có), và nợ quá hạn hoặc khoản vượt hạn mức tín dụng.

*Số dư nợ là Số dư nợ cuối kì sau khi trừ đi khoản trả góp hàng tháng (nếu có)

Loại phí và lãi suất

Lãi suất Chi tiết

30%/ năm

(không áp dụng nếu không có khoản tiền mặt nào được ứng trước và toàn bộ số dư trên tài khoản được thanh toán trước ngày đáo hạn mỗi tháng).

XEM THÊM:  Ăn Cà Chua Sống Nhiều Có Tốt Không, Ăn Cà Chua Sống Có Tác Dụng Gì

Lãi suất này có thể thay đổi cho phù hợp với các quy định của Nhà nước

Loại phí và lãi suất

Phí chậm thanh toán Chi tiết

4% khoản nợ tối thiểu (tối thiểu 80.000VND – tối đa 630.000 VND) Loại phí và lãi suất

Phí quản lý áp dụng cho các giao dịch nước ngoài Chi tiết

3,25% số tiền trên mỗi giao dịch Loại phí và lãi suất

Phí vượt hạn mức tín dụng Chi tiết

100.000 VND

Để biết thêm chi tiết, xin vui lòng tham khảo Biểu Phí Dịch vụ Tài Chính Cá Nhân (PDF, 279KB)

Related Articles

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button