Định Nghĩa Của Từ ” Thrill Là Gì, Nghĩa Của Từ Thrill, Nghĩa Của Từ Thrill
Bạn đang quan tâm đến Định Nghĩa Của Từ ” Thrill Là Gì, Nghĩa Của Từ Thrill, Nghĩa Của Từ Thrill phải không? Nào hãy cùng VCCIDATA đón xem bài viết này ngay sau đây nhé, vì nó vô cùng thú vị và hay đấy!
XEM VIDEO Định Nghĩa Của Từ ” Thrill Là Gì, Nghĩa Của Từ Thrill, Nghĩa Của Từ Thrill tại đây.
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Đang xem: Thrill là gì
thrill
thrill /θril/ danh từ sự run lên, sự rộn lên, sự rộn ràng (vì sung sướng); sự rùng mình (kinh sợ)a thrill of joy: sự vui sướng rộn rànga thrill of terror: sự rùng mình khiếp sợ (y học) sự run; tiếng run (của tim, phổi) (từ lóng) câu chuyện cảm động; câu chuyện giật gân, câu chuyện ly kỳ ngoại động từ làm rùng mình, làm run lên; làm rộn ràng, làm xúc động, làm hồi hộpto be thrilled with joy: sướng run lênthe match thrills the crowd: cuộc đấu làm cho đám đông rất hồi hộp nội động từ rùng mình, run lên; rộn ràng, hồi hộpto thrill with delight: sướng run lên, sướng rộn ràng rung lên, ngân lênthe orator”s voice thrilled through the crowsd: giọng nói của diễn giả rung lên qua đám đông rung cảm, rung độnghow that violin thrills!: tiếng viôlông ấy mới rung cảm làm sao!
làm hồi hộpLĩnh vực: y họcrùng mìnhaneurysmal thrillsờ rung phình mạchdiastolic thrillsờ rung tâm trươngpresystolic thrillsờ rung tiền tâm thu
Xem thêm: Nguyên Liệu Làm Vòng Tay Handmade Mới Nhất 2020, Bán Phụ Kiện Làm Vòng Tay Handmade Giá Rẻ Tphcm
thrill
Từ điển Collocation
thrill noun
ADJ. big, great, real | cheap | vicarious He gets vicarious thrills from watching people bungee jumping.
VERB + THRILL enjoy, experience, feel, get, have | give sb
THRILL + NOUN seeker
PREP. for a/the ~ He used to steal from shops just for the thrill of it. | ~ from/out of He used to get cheap thrills out of frightening the girl next door. | ~ of She felt a thrill of excitement as the mountains came into view.
Từ điển WordNet
n.
something that causes you to experience a sudden intense feeling or sensation
the thrills of space travel
v.
cause to be thrilled by some perceptual input
The men were thrilled by a loud whistle blow
Xem thêm: Dịch Vụ Chuyển Phát Nhanh 247 Việt Nam, Chuyển Phát Nhanh 247
English Synonym and Antonym Dictionary
thrills|thrilled|thrillingsyn.: charm delight enchant enrapture enthrall excite tingle titillate
Vậy là đến đây bài viết về Định Nghĩa Của Từ ” Thrill Là Gì, Nghĩa Của Từ Thrill, Nghĩa Của Từ Thrill đã dừng lại rồi. Hy vọng bạn luôn theo dõi và đọc những bài viết hay của chúng tôi trên website VCCIDATA.COM.VN
Chúc các bạn luôn gặt hái nhiều thành công trong cuộc sống!