Blogs

Nghĩa Của Từ Plate Là Gì – Plates Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Plate là gì

*
*
*

plate

*

plate /pleit/ danh từ bản, tấm phiếu, lá (kim loại)battery plate: bản ắc quy biển, bảng (bằng đồng…)number plate: biển số xe (ô tô…) bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm; khuôn in (bằng chì…) tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh (thay cho phim) (kiến trúc) đòn ngang; thanh ngangroof plate: đòn mócwindow plate: thanh ngang khung cửa sổ đĩa (để đựng thức ăn); đĩa thức ăna plate of beef: một đĩa thịt bò (danh từ tập thể số ít) bát đĩa bằng vàng bạc đĩa thu tiền quyên (ở nhà thờ) cúp vàng, cúp bạc; cuộc đua tranh cúp vàng; cuộc đua ngựa tranh cúp vàng) lợi giả (để cắm răng giả) đường ray ((cũng) plate rail) (ngành in) bát chữ ngoại động từ bọc sắt, bọc kim loạito plate a ship: bọc sắt một chiếc tàu mạto plate something with gold (silver): mạ vàng (bạc) vật gì (ngành in) sắp chữ thành bát
cấy trên đĩa Petriđĩa Petri (nuôi cấy vi sinh vật)bảnagar plate method: phương pháp bản thạch (xác định vi khuẩn)cold plate: bản ngăn làm nguộidraw plate: tấm bản đáy lò (nướng bánh)grinding plate: bản của máy nghiềnpitch plate: tấm bản hình gợn sóng hay răng cưa (để cắt ngang tảng thịt)plate method: phương pháp chia bản mỏngđĩa tháp chưng cấtgieo hạt trên tấmlưới máy xay thịtphần ngực thịt bòtấmagar plate: tấm thạchbody plate: tấm sắt để làm thân hộpdraw plate: tấm bản đáy lò (nướng bánh)end plate: tấm sắt để làm nắp đáy hội (đồ hộp)grinding plate: tấm của máy nghiềnhorizontal plate filter: thiết bị lọc tấm ngangpitch plate: tấm bản hình gợn sóng hay răng cưa (để cắt ngang tảng thịt)plate (type) heat exchanger: thiết bị trao đổi nhiệt kiểu tấmplate filter: tấm lọcplate heater: thiết bị đun nóng kiểu tấmpress plate: tấm épwooden plate filter-press: thiết bị lọc ép tấm gỗbubble-cap plateđĩa hình vòngbubble-cap platexuyến của tháp chưng cấtclear platephần thịt ngực không xươngcombination platebát chữ kết hợphot platebếp hâmhot plateđĩa hâmkey platebát chữ chủkey platebát chữ khóalicense platebiển đăng kýlicense platebiển số xenumbering platebảng sốnumbering platebảng số (xe hơi, nhà…)pattern platebát chữ mẫu. plate beefthịt bò tảngplate columncột có đĩaplate columncột đĩaplate cultivationchủng để cấy vào hộp pêtri danh từ o tấm, bản § anchoring plate : tấm neo § armour plate : tấm bọc thép § asbestos plate : tấm amiăng § baffle plate : tấm đệm § base plate : tấm đế, tấm nền, tấm đáy § bed plate : tấm đế, tấm nền, tấm đáy § bottom plate : tấm đế, tấm nền, tấm đáy § bubble plate : tấm tạo bọt § bubble cap plate : đĩa chóp bọt (cột chưng cất) § butt plate : tấm chèn § catch plate : tấm hãm § chilling plate : tấm làm lạnh, đĩa làm nguội § clutch plate : đĩa ly hợp § collector plate : đĩa góp § composite plate : tấm tổ hợp § division plate : tấm phân cách § doughnut disk plate : tấm đĩa và vòng § earth plate : tấm tiếp đất § exhausting plate : đĩa khí hóa (cột cất) § face plate : tấm mặt, đĩa ngoài § filter plate : bản lọc, tấm máy ép lọc § flexible plate : đĩa dẻo mềm, tấm dẻo mềm § friction plate : đĩa ma sát § guessel plate : tấm giữ góc, tấm nối góc § guard plate : tấm bảo hiểm, tấm phòng hộ § hold-down plate : tấm cố định § joint plate : tấm nối § junction plate : tấm nối § keeper plate : tấm giữ, tấm cố định § lining plate : tấm lót § name plate : bản gốc ghi chú § number plate : tấm ghi số § orifice plate : tấm đục lỗ, màng cách § perfect plate : đĩa lý tưởng (cột cất) § pressure plate : tấm ép § rectifying plate : đĩa tinh cất § retaining plate : tấm giữ § rupture plate : mặt nứt, mặt gãy § sieve plate : đĩa rây § sole plate : tấm đáy, tấm đế § spring plate : tấm lò xo § theoritical perfect plate : đĩa lý tưởng (cột cất) § thin plate : tấm mỏng, bản mỏng § thrust plate : tấm chặn § valve plate : địa van, đĩa đỡ xuppap § valve cover plate : nắp van, nắp xuppap § wearing plate : tấm chống mòn § weir dam plate : cửa dập tràn § withdrawal plate : đĩa góp (lọc dầu) § plate coalescer : thiết bị xử lý nước § plate tectonics : kiến tạo màng

XEM THÊM:  Có Nên Uống Nhiều Nghệ Có Tốt Không Gây Hại Hay Lãng Phí? Tác Dụng Phụ Đáng Sợ Khi Ăn Quá Nhiều Nghệ Vàng
*

Xem thêm: ” Vòng Tay Sinh Tồn, Cứu Hộ, Dụng Cụ Đi Phượt, Cắm Trại, Vòng Tay Sinh Tồn

*

*

plate

Từ điển Collocation

plate noun

1 for food

ADJ. dessert, dinner, serving, side, soup | clean, dirty The sink was full of dirty plates. | empty, full

VERB + PLATE clear, empty I could see how hungry she was from the way she cleared her plate. | clear (away), collect

PREP. on a/the ~ She ate everything on her plate. | ~ of a plate of rice

2 piece of metal with writing on

ADJ. licence, number The driver was arrested for having false number plates on his car. | name He read the brass name plate by the door.

Từ điển WordNet

n.

a sheet of metal or wood or glass or plastica full-page illustration (usually on slick paper)dish on which food is served or from which food is eatenthe thin under portion of the forequartera main course served on a plate

a vegetable plate

the blue plate special

any flat platelike body structure or partthe positively charged electrode in a vacuum tubestructural member consisting of a horizontal beam that provides bearing and anchorage

v.

coat with a layer of metal

plate spoons with silver

Xem thêm: ” Đồng Hồ Omega ® Swiss Luxury Watches Since 1848, Đồng Hồ Omega Giá Tốt Tháng 3, 2021

English Synonym and Antonym Dictionary

plates|plated|platingsyn.: collection plate crustal plate dental plate denture home home base home plate photographic plate plateful scale shell

Related Articles

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button