Nghĩa Của Từ Plate Là Gì – Plates Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Đang xem: Plate là gì
plate
plate /pleit/ danh từ bản, tấm phiếu, lá (kim loại)battery plate: bản ắc quy biển, bảng (bằng đồng…)number plate: biển số xe (ô tô…) bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm; khuôn in (bằng chì…) tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh (thay cho phim) (kiến trúc) đòn ngang; thanh ngangroof plate: đòn mócwindow plate: thanh ngang khung cửa sổ đĩa (để đựng thức ăn); đĩa thức ăna plate of beef: một đĩa thịt bò (danh từ tập thể số ít) bát đĩa bằng vàng bạc đĩa thu tiền quyên (ở nhà thờ) cúp vàng, cúp bạc; cuộc đua tranh cúp vàng; cuộc đua ngựa tranh cúp vàng) lợi giả (để cắm răng giả) đường ray ((cũng) plate rail) (ngành in) bát chữ ngoại động từ bọc sắt, bọc kim loạito plate a ship: bọc sắt một chiếc tàu mạto plate something with gold (silver): mạ vàng (bạc) vật gì (ngành in) sắp chữ thành bát
cấy trên đĩa Petriđĩa Petri (nuôi cấy vi sinh vật)bảnagar plate method: phương pháp bản thạch (xác định vi khuẩn)cold plate: bản ngăn làm nguộidraw plate: tấm bản đáy lò (nướng bánh)grinding plate: bản của máy nghiềnpitch plate: tấm bản hình gợn sóng hay răng cưa (để cắt ngang tảng thịt)plate method: phương pháp chia bản mỏngđĩa tháp chưng cấtgieo hạt trên tấmlưới máy xay thịtphần ngực thịt bòtấmagar plate: tấm thạchbody plate: tấm sắt để làm thân hộpdraw plate: tấm bản đáy lò (nướng bánh)end plate: tấm sắt để làm nắp đáy hội (đồ hộp)grinding plate: tấm của máy nghiềnhorizontal plate filter: thiết bị lọc tấm ngangpitch plate: tấm bản hình gợn sóng hay răng cưa (để cắt ngang tảng thịt)plate (type) heat exchanger: thiết bị trao đổi nhiệt kiểu tấmplate filter: tấm lọcplate heater: thiết bị đun nóng kiểu tấmpress plate: tấm épwooden plate filter-press: thiết bị lọc ép tấm gỗbubble-cap plateđĩa hình vòngbubble-cap platexuyến của tháp chưng cấtclear platephần thịt ngực không xươngcombination platebát chữ kết hợphot platebếp hâmhot plateđĩa hâmkey platebát chữ chủkey platebát chữ khóalicense platebiển đăng kýlicense platebiển số xenumbering platebảng sốnumbering platebảng số (xe hơi, nhà…)pattern platebát chữ mẫu. plate beefthịt bò tảngplate columncột có đĩaplate columncột đĩaplate cultivationchủng để cấy vào hộp pêtri
Xem thêm: ” Vòng Tay Sinh Tồn, Cứu Hộ, Dụng Cụ Đi Phượt, Cắm Trại, Vòng Tay Sinh Tồn
plate
Từ điển Collocation
plate noun
1 for food
ADJ. dessert, dinner, serving, side, soup | clean, dirty The sink was full of dirty plates. | empty, full
VERB + PLATE clear, empty I could see how hungry she was from the way she cleared her plate. | clear (away), collect
PREP. on a/the ~ She ate everything on her plate. | ~ of a plate of rice
2 piece of metal with writing on
ADJ. licence, number The driver was arrested for having false number plates on his car. | name He read the brass name plate by the door.
Từ điển WordNet
n.
a sheet of metal or wood or glass or plastica full-page illustration (usually on slick paper)dish on which food is served or from which food is eatenthe thin under portion of the forequartera main course served on a plate
a vegetable plate
the blue plate special
any flat platelike body structure or partthe positively charged electrode in a vacuum tubestructural member consisting of a horizontal beam that provides bearing and anchorage
v.
coat with a layer of metal
plate spoons with silver
Xem thêm: ” Đồng Hồ Omega ® Swiss Luxury Watches Since 1848, Đồng Hồ Omega Giá Tốt Tháng 3, 2021
English Synonym and Antonym Dictionary
plates|plated|platingsyn.: collection plate crustal plate dental plate denture home home base home plate photographic plate plateful scale shell