Bạn đang quan tâm đến Murder Là Gì Trong Tiếng Anh? Định Nghĩa Của Từ Murder Trong Từ Điển Lạc Việt phải không? Nào hãy cùng VCCIDATA đón xem bài viết này ngay sau đây nhé, vì nó vô cùng thú vị và hay đấy!
XEM VIDEO Murder Là Gì Trong Tiếng Anh? Định Nghĩa Của Từ Murder Trong Từ Điển Lạc Việt tại đây.
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
murder /”mə:də/ danh từ tội giết người, tội ám sátto commit murder: phạm tội giết ngườito cry blue murder la ó om sòmto get away with murder (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghịch ngợm (phá phách…) mà không bị làm saothe murder is out tất cả điều bí mật bị lộ; vụ âm mưu đã bị khám phá ngoại động từ giết, ám sát tàn sát (nghĩa bóng) làm hư, làm hỏng, làm sai (vì dốt nát, kém cỏi)to murder a song: hát sai một bài hát Lĩnh vực: xây dựngsát nhân
VERB + MURDER commit murders committed by terrorists | jail sb for | avenge He vowed to avenge his brother”s murder. | witness | implicate sb in new evidence that implicated her in the murder | get away with (figurative) They let their children get away with murder!
MURDER + VERB take place
MURDER + NOUN victim | suspect | hunt (informal), inquiry, investigation | bid, plot | conviction | scene | mystery, story Her latest novel is a gripping murder mystery. More information about CRIMES CRIMES: be guilty of, commit ~ Two key witnesses at her trial committed perjury.
Vậy là đến đây bài viết về Murder Là Gì Trong Tiếng Anh? Định Nghĩa Của Từ Murder Trong Từ Điển Lạc Việt đã dừng lại rồi. Hy vọng bạn luôn theo dõi và đọc những bài viết hay của chúng tôi trên website VCCIDATA.COM.VN
Chúc các bạn luôn gặt hái nhiều thành công trong cuộc sống!