Blogs

Sự Khác Biệt Giữa Varnish Là Gì, Varnish Là Gì

Bạn đang quan tâm đến Sự Khác Biệt Giữa Varnish Là Gì, Varnish Là Gì phải không? Nào hãy cùng VCCIDATA đón xem bài viết này ngay sau đây nhé, vì nó vô cùng thú vị và hay đấy!

XEM VIDEO Sự Khác Biệt Giữa Varnish Là Gì, Varnish Là Gì tại đây.

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Varnish là gì

*

*

Xem thêm: Đậu Nành: Tốt Hay Xấu, Ăn Đậu Tương Có Tốt Không ? 6 Lợi Ích Của Đậu Tương Và Đậu Nành

*

*

Xem thêm: Hướng Dẫn Đăng Ký Đấu Thầu Qua Mạng Đấu Thầu Quốc Gia, Cổng Dịch Vụ Công Quốc Gia

varnish /”vɑ:niʃ/ danh từ véc ni, sơn dầu mặt véc ni nước bóng men (đồ sành) (nghĩa bóng) mã ngoài, lớp sơn bên ngoài ngoại động từ đánh véc ni, quét sơn dầu tráng men (đồ sành) (nghĩa bóng) tô son điểm phấnto varnish one”s reputation: tô son điểm phấn cho cái danh tiếng bề ngoàiđánh vécnidầu đánh bóngdầu sơnquét sơnsơnacid-proof varnish: sơn bóng chịu được axitalkyd resin varnish: sơn bóng bằng nhựa ankitalkyd varnish: sơn glyptanantirusting varnish: sơn bóng chống gỉarmature varnish: sơn vecni bộ ứng điệnasphalt varnish: sơn bóng atfanasphaltum varnish: sơn atfanbaking varnish: sơn sấy nóngbaking varnish: sơn sấy cách điệnbaking varnish: sơn sấybituminous varnish: sơn bóng bitumbituminous varnish: sơn bitumbituminous varnish: sơn trong bitumblack varnish: sơn bóng bitumblack varnish: sơn trong bitumcelluloid varnish: sơn dầu xenlulocellulose varnish: sơn bóng xeluylochimney varnish: sơn lòclear varnish: sơn trong (suốt)coating varnish: sơn phủcoating varnish: sơn quét mặtcollophanic varnish: sơn nhựa thôngcollophanic varnish: sơn côlôphancrackling varnish: sơn bóng rạn nứtcrystallizing varnish: sơn kết tinhdecorative varnish: sơn dầu trang tríelectric varnish: sơn cách điệnexterior varnish: sơn trong dùng ở ngoàifinishing varnish: sơn trang trífinishing varnish: sơn bóng hoàn thiệnflatting varnish: sơn pha sẵnflatting varnish: sơn màiglossy varnish: sơn bóngimpregnating varnish: sơn tẩminsulating varnish: sơn cách nhiệtinsulating varnish: sơn cách điệnlong-oil varnish: sơn béooil varnish: sơn dầu nhựaoil varnish: sơn dầuoil-resin varnish: sơn dầu nhựaoleoresinous varnish: sơn nhựa thiên nhiênpaint and varnish naphtha: khoáng pha sơn và vecnipolishing varnish: sơn bóng vecni bóngpriming varnish: vécni nền, sơn lótpriming varnish: sơn lótresinous varnish: sơn nhựashellac varnish: vécni sơn màishort-oil varnish: sơn gầyspar varnish: sơn phủspirit varnish: sơn tan trong rượustoving varnish: lớp sơn sấy nóngstoving varnish: sơn khô nóngstowing varnish: sơn sấy nóngturpentine varnish: sơn dầu thôngvarnish and paint stand: vị trí sơnvarnish coating: lớp phủ sơnvarnish color: sơn vécnivarnish color: sơn lắcvarnish mordant: chất tẩy sơnvarnish paint: sơn lắcvarnish paint: sơn vécnivarnish pot: nồi pha sơnvarnish test: phép thử sơnsơn bóngacid-proof varnish: sơn bóng chịu được axitalkyd resin varnish: sơn bóng bằng nhựa ankitantirusting varnish: sơn bóng chống gỉasphalt varnish: sơn bóng atfanbituminous varnish: sơn bóng bitumblack varnish: sơn bóng bitumcellulose varnish: sơn bóng xeluylocrackling varnish: sơn bóng rạn nứtfinishing varnish: sơn bóng hoàn thiệnpolishing varnish: sơn bóng vecni bóngsơn dầucelluloid varnish: sơn dầu xenlulodecorative varnish: sơn dầu trang tríoil varnish: sơn dầu nhựaoil-resin varnish: sơn dầu nhựaturpentine varnish: sơn dầu thôngvécniacid-proof varnish: vécni chịu được axitacid-proof varnish: vécni chịu axitalcohol varnish: vécni cồnalcoholic varnish: vécni tan trong rượualcoholic varnish: vécni cồnantirusting varnish: vécni chống gỉasphalt varnish: vécni atfanbake lit varnish: vécni sấy nóngbaking varnish: vécni sấy nóngbitumen varnish: vécni bitumbonze varnish: vécni màu đồng thaucavity varnish: vécni khoangcellulose varnish: vécni xeluyloclear varnish: vécni trong suốtclear varnish: vécni trongcollapsible tubes varnish: vécni bảo vệ ốngcrystallizing varnish: vécni kết tinhdecorative varnish: vécni trang trídipping varnish: vécni kiểu nhúngdipping varnish: vécni nhúngdrying varnish: vécni mau khôelectric varnish: vécni cách điệnexterior varnish: vécni dùng ở ngoàifinishing varnish: vécni hoàn thiệnflat varnish: vécni mờfloor varnish: vécni đánh sànfrench varnish: vécni cánh kiếnfrosting varnish: vécni “”lạnh””frosting varnish: vécni kết tinhfurniture varnish: vécni đánh đồ gỗgloss varnish: vécni bóng nhoángimpregnating varnish: vécni tẩmimpregnation varnish: vécni tẩminsulating varnish: vécni cách điệninsulating varnish: vécni cách nhiệtlinseed varnish: vécni đầu lanhmatt varnish: vécni đụcmatt varnish: vécni mờoil varnish: vécni dầuoil varnish: vécni dầu nhựaoil-resin varnish: vécni dầu nhựapolishing varnish: vécni đánh bóngpriming varnish: vécni nền, sơn lótpriming varnish: vécni nềnprinting varnish: vécni inprotective varnish: vécni bảo vệquick-drying varnish: vécni khô nhanhshellac varnish: vécni sơn màisiccative varnish: vécni mau khôsoundproofing varnish: vécni cách âmspirit varnish: vécni cồnspraying varnish: vécni phun thành bụistain and varnish: chất màu và vécnistoving varnish: vécni khô nóngsynthetic varnish: vécni tổng hợptransparent varnish: vécni trong suốtturpentine varnish: vécni dầu thôngvarnish color: sơn vécnivarnish paint: sơn vécnivarnish spray gun: súng phun vécnivarnish waste: vécni thảiwhite lead varnish: vécni chì trắngwood varnish: vécni đánh gỗLĩnh vực: xây dựngđánh bóng bằng vécniLĩnh vực: hóa học & vật liệuquang dầuvec-niGiải thích EN: A resinous solution that is spread on wood or metal surfaces to provide a hard, lustrous, generally transparent coating for protection against water and wear damage.Giải thích VN: Dung dịch giống nhựa cây lan trên gỗ hay bề mặt kim loại để cung cấp lớp phủ ngoài trong, bóng và cứng cho việc bảo vệ chống nước và ăn mòn.spar varnish: Vec-ni Spatacid-proof varnishchịu axitbaking varnishmen tráng nungbaking varnishsấy vecnibaking varnishtráng menđánh vecniquét sơnsơnvéc-ni o vecni, sơn dầu § asphaltic varnish : vecni atphan (hỗn hợp atphan cứng với dung môi dễ bay hơi và dầu động, thực vật) § electric varnish : sơn cách điện, vecni cách điệnChuyên mục: Hỏi Đáp

XEM THÊM:  Tử hà tiên tử là ai

Vậy là đến đây bài viết về Sự Khác Biệt Giữa Varnish Là Gì, Varnish Là Gì đã dừng lại rồi. Hy vọng bạn luôn theo dõi và đọc những bài viết hay của chúng tôi trên website VCCIDATA.COM.VN

Chúc các bạn luôn gặt hái nhiều thành công trong cuộc sống!

Related Articles

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button