Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
trustee
trustee /trʌs”ti:/ danh từ người được uỷ thác trông nomhe is the trustee of nephew”s property: anh ta là người được uỷ thác trông nom tài sản của cháu trai uỷ viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện…)board of trustees: ban quản trị người được tinngười được ủy thácbare trustee: người được ủy thác đơn thuầnconstructive trustee: người được ủy thác ngụ ý (ngầm hiểu)constructive trustee: người được ủy thác ngụ ýmanaging trustee: người được ủy thác quản lýtrustee investment: đầu tư của người được ủy thácngười giám hộngười nhận chuyển di sảnngười nhận chuyển tài sảnngười quản lý tài sản gởi giữngười quản lý tài sản gửi giữngười quản lý thụ thácngười thụ ủyGiải thích VN: Xem Trust.testamentary trustee: người thụ ủy di chúctrustee bankruptcy: người thụ ủy trong vụ phá sảntrustee of a living trust: người thụ ủy ủy thác của người còn sốngngười tín thácbond trustee: người tín thác trái phiếutrustee in bankruptcy: người tín thác phá sảntrustee stocks: chứng khoán của người tín thácviên quản lý tài sảnviên quản tàibankruptcy trusteengười quản lý tài sản phá sảncustodian trusteengười nhận (ủy thác) bảo quảncustodian trusteengười nhận giữindenture trusteengười đại lý thụ thác theo khế ướcjudicial trusteengười thụ thácjudicial trusteequản trị viên tài phánmanaging trusteengười thụ thác kinh doanhpensioner trusteengười đặc trách quản lý quỹ hưu bổngpublic trusteengười trợ quản của nhà nước về việc côngpublic trusteenhân viên thác côngpublic trusteenhân viên tín thác côngsinking fund trusteengười nhận ủy thác quỹ trả nợtrustee bankngân hàng tín thác. trustee bankngân hàng ủy tháctrustee bondtrái phiếu của người thụ tháctrustee cash accounttài khoản tiền mặt của người thụ tháctrustee clauseđiều khoản người thụ tháctrustee in bankruptcyngười quản lýtrustee in bankruptcyngười thụ thác tài sản phá sảntrustee in bankruptcyviên trưởng quản khánh tận (do tòa án chỉ định)trustee investmentsviệc đầu tư
ADJ. joint They act as joint trustees of the fund. | sole | independent | public | professional
VERB + TRUSTEE act as, be, serve as | appoint, appoint sb (as) | remove (sb as) | resign as
PREP. ~ for They hold the land as trustees for the infant.
PHRASES a board of trustees
Từ điển WordNet
Bloomberg Financial Glossary
受托人受托人Agent of a bond issuer who handles the administrative aspects of a loan and ensures that the borrower complies with the terms of the bond indenture.
Investopedia Says: For example, an indenture trustee is the agent of a bond issuer who handles all the administrative aspects of a loan, including ensuring that the borrower complies with the terms in the indenture. Credit Shelter Trust – CSTExemption TrustFiduciary RiskIndentureIrrevocable TrustRevocable TrustTrustUnit Investment Trust – UITUnit Trust – UT