Blogs

” Mutually Exclusive Là Gì ? Nghĩa Của Từ Mutually Exclusive Trong Tiếng Việt

Bạn đang quan tâm đến ” Mutually Exclusive Là Gì ? Nghĩa Của Từ Mutually Exclusive Trong Tiếng Việt phải không? Nào hãy cùng VCCIDATA đón xem bài viết này ngay sau đây nhé, vì nó vô cùng thú vị và hay đấy!

XEM VIDEO ” Mutually Exclusive Là Gì ? Nghĩa Của Từ Mutually Exclusive Trong Tiếng Việt tại đây.

Describing multiple events or states of being such that the occurrence of any one implies the non-occurrence of all the others.+2 definitions
Multiple citizenship arises because different countries use different, and not necessarily mutually exclusive, criteria for citizenship.

Đang xem: Mutually exclusive là gì

Nhiều quốc tịch phát sinh bởi vì các quốc gia khác nhau sử dụng các tiêu chuẩn khác nhau, và không nhất thiết phải loại trừ nhau, về tiêu chuẩn quốc tịch.
Some academics believe that customer satisfaction and employee satisfaction aren”t mutually exclusive .
Một số học giả cho rằng sự hài lòng của khách hàng và sự thoả mãn của công nhân viên không loại trừ nhau .
These income sources are not mutually exclusive; that is, some households received income from more than one source.
Các nguồn thu nhập này không loại trừ lẫn nhau; một số hộ gia đình đã nhận được thu nhập từ nhiều nguồn.
(Verse 30; Deuteronomy 6:5) The terms “heart,” “mind,” “soul,” and “strength” are not mutually exclusive.
Trong Kinh Thánh, những từ “lòng”, “tâm trí, “mình” và “sức lực” bổ sung cho nhau để miêu tả toàn bộ con người.
Credit for the elderly and disabled: A nonrefundable credit up to $1,125 Two mutually exclusive credits for college expenses.
Tín dụng cho người già và người khuyết tật: Khoản tín dụng không hoàn lại lên tới $ 1,125 Hai tín dụng loại trừ lẫn nhau cho các chi phí đại học.

Xem thêm: Lạp Xưởng Tiếng Anh Là Gì – Nghĩa Của Từ Lạp Xưởng Có Tỏi Trong Tiếng Anh

XEM THÊM:  Nên Dùng Loại Sơn Zikon Có Tốt Không ? Nên Dùng Loại Sơn Tường Nào Có Nhiều

These groups are not comprehensive or phylum-specific, nor are they mutually exclusive, since some archaea belong to several groups.
Những nhóm này không trải rộng hay riêng biệt của một ngành nào, chúng cũng không loại trừ lẫn nhau, bởi một số vi khuẩn cổ có thể thuộc về vài nhóm.
Standard problems solved by distributed algorithms include leader election, consensus, distributed search, spanning tree generation, mutual exclusion, and resource allocation.
Các vấn đề tiêu chuẩn được giải quyết bằng các thuật toán phân tán bao gồm bầu cử lãnh đạo, sự đồng thuận, giải thuật tìm kiếm, cây bao trùm, loại trừ lẫn nhau và phân bổ nguồn lực.
Using the DDT and the Windows API (known as SDK style as in Microsoft Windows SDK) are not mutually exclusive.
Sử dụng DDT và Windows API (được gọi là kiểu SDK như trong Microsoft Windows SDK) không loại trừ lẫn nhau.
It is important to note that these mechanisms are not mutually exclusive and their relative influence will likely differ across decision contexts.
Điều quan trọng cần lưu ý là các cơ chế này không loại trừ lẫn nhau và ảnh hưởng tương đối của chúng có thể sẽ khác nhau trong các bối cảnh quyết định.
These mechanisms are not mutually exclusive and it is likely that both contribute to some extent in most cases of essential hypertension.

Xem thêm: Siro Là Gì ? Top 8 Siro Phổ Biến Trong Pha Chế Tìm Hiểu Về Corn, Glucose, Grenadine Syrup

Các cơ chế này không loại trừ lẫn nhau và có khả năng là cả hai đóng góp vào một mức độ nào trong hầu hết các trường hợp tăng huyết áp cần thiết.

XEM THÊM:  Cách Thanh Toán Thẻ Tín Dụng Vietcombank, Thẻ Tín Dụng Quốc Tế Vietcombank Visa

Vậy là đến đây bài viết về ” Mutually Exclusive Là Gì ? Nghĩa Của Từ Mutually Exclusive Trong Tiếng Việt đã dừng lại rồi. Hy vọng bạn luôn theo dõi và đọc những bài viết hay của chúng tôi trên website VCCIDATA.COM.VN

Chúc các bạn luôn gặt hái nhiều thành công trong cuộc sống!

Related Articles

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button