Blogs

Grow Là Gì, Nghĩa Của Từ Grow, Growing Là Gì, Nghĩa Của Từ Growing

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Grow là gì

*
*
*

grow

*

grow /grou/ nội động từ grew; grown mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nởrice plants grow well: lúa mọc tồito be grown over with grass: cỏ mọc đầy lên lớn, lớn lên (người)to grow into a beautiful girl: lớn lên trở thành một cô gái đẹpto find someone much grown: thấy ai chóng lớn quá phát triển, tăng lên, lớn thêmour national economy is growing: nền kinh tế quốc dân của ta đang phát triểnthe crowd grows: đám đông tăng lên dần dần trở thành, dần dần trở nênit”s growing gark: trời tối dầnto grow better: khá hơn lênto grow worse: xấu đito grow old: già đito grow smaller: bé đito grow angry: nổi giậnto grow sleep: buồn ngủto grow weary of: chán ngấy (cái gì)he grows to like painting: hắn đâm ra thích vẽ ngoại động từ trồng (cây, hoa) để (râu, tóc…) mọc dàito grow down mọc ngược, mọc đầu xuống dưới giảm đi, bớt đi, kém đi, nhỏ đito grow downwards giảm đi, bớt đito grow in mọc vào trong dính vào, cáu vào, khắc sâu vào ăn sâu vàoto grow on (upon) nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đếnthe new way of life grows upon him: lối sống mới đã thấm sâu vào anh ấy ngày càng thích hơnthe piece of music grows upon me: càng nghe bản nhạc ấy tôi càng thấy thíchto grow out nảy sinh ra từ, phát sinh ra từ bỏ (thói quen)to grow out of a bad habit: bỏ một thói xấu quá, vượt quá (khổ, cỡ)to grow out of knowledge: lớn quá không nhận ra được nữato grow to đạt tới, tới, lên tớito grow to manhood: tới tuổi trưởng thànhto grow up lớn lên, trưởng thànhto be grow up: đến tuổi trưởng thành, lớn lên nảy sinh; lan rộng, trở thành phổ biến (phong tục, tập quán…)
gia tănglàm phát triểnlớn lênnuôiphát triểntăngLĩnh vực: xây dựngmọcgrow uplớn lênlinear grow of square matrixnhóm tuyến tính các ma trận vuônglớnmọcphát triển

XEM THÊM:  6 Lợi Ích Rất Tốt Chó Ăn Cá Mòi Đóng Hộp Có Tốt Không ? Ăn Cá Mòi Đóng Hộp Có Tốt Không

Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): grow / grew / grown

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): grower, growth, undergrowth, grow, outgrow, growing, grown, overgrown

*

Xem thêm: máy hút bụi lock&lock có tốt không

*

*

grow

Từ điển Collocation

grow verb

1 increase

ADV. fast, quickly, rapidly | slowly | steadily | exponentially Well before a billionth of a second had elapsed the universe started to grow exponentially.

VERB + GROW seem to | begin to, start to | continue to | be expected to

PREP. by Profits are expected to grow by 10% next year. | from Her media empire grew from quite small beginnings. | in She continued to grow in confidence | into The village grew into a town.

2 of a person/animal

ADV. fast, quickly, rapidly | slowly

PREP. into The small puppy quickly grew into a very large dog.

3 of plants/hair

ADV. well Tomatoes grow best in direct sunlight. | fast, quickly, rapidly | slowly | steadily | thickly the nettles that grew thickly round the boathouse | outwards, upwards As the island subsided the reef grew upwards and outwards.

VERB + GROW allow sth to, let sth She decided to let her hair grow.

PREP. from The tree grew from a small acorn. | into Small acorns grow into great oak trees.

PHRASES grow unchecked A rose in full bloom had been allowed to grow unchecked up one of the walls.

4 make plants grow

ADV. organically organically grown produce

VERB + GROW be easy to an attractive plant which is very hardy and easy to grow

Từ điển WordNet

v.

become larger, greater, or bigger; expand or gain

The problem grew too large for me

XEM THÊM:  Bóc Term: Boomer Là Gì ? Có Phải Thế Hệ “Baby” Như Bạn Vẫn Tưởng?

Her business grew fast

increase in size by natural process

Corn doesn”t grow here

In these forests, mushrooms grow under the trees

her hair doesn”t grow much anymore

cause to grow or develop

He grows vegetables in his backyard

become attached by or as if by the process of growth

The tree trunks had grown together

Xem thêm: Hệ Điều Hành Centos Là Gì ? Hệ Điều Hành Linux Tìm Hiểu Về Hệ Điều Hành Centos

English Synonym and Antonym Dictionary

grows|grew|growing|grownsyn.: advance age become cultivate develop farm gain increase mature progress raise rise

Related Articles

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button