Blogs

Decomposition Là Gì – Nghĩa Của Từ Decompose Trong Tiếng Việt

Bạn đang quan tâm đến Decomposition Là Gì – Nghĩa Của Từ Decompose Trong Tiếng Việt phải không? Nào hãy cùng VCCIDATA đón xem bài viết này ngay sau đây nhé, vì nó vô cùng thú vị và hay đấy!

XEM VIDEO Decomposition Là Gì – Nghĩa Của Từ Decompose Trong Tiếng Việt tại đây.

Nghe phát âm 1 /¸di:kɔmpə´ziʃən/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 (vật lý), (hoá học) sự phân tích; sự phân ly, sự phân huỷ 2.1.2 Sự thối rữa, sự làm mục rữa 3 Chuyên ngành 3.1 Hóa học & vật liệu 3.1.1 thoái biến 3.2 Toán & tin 3.2.1 sự phân tích, sự khai triển, sự phân hoạch 3.3 Xây dựng 3.3.1 phép phân tích 3.3.2 phép khai triển 3.4 Y học 3.4.1 sự phân hủy, phân ly 3.5 Điện tử & viễn thông 3.5.1 phân hủy 3.6 Điện lạnh 3.6.1 sự rã 3.7 Kỹ thuật chung 3.7.1 phân giải 3.7.2 phong hóa 3.7.3 sự khai triển 3.7.4 sự phân giải 3.7.5 sự phân hủy 3.7.6 sự phân ly 3.7.7 sự phân rã 3.7.8 sự phân tích 3.7.9 sự tan rã 3.7.10 sự thối rữa 3.7.11 thối rữa 3.8 Kinh tế 3.8.1 sự làm thối rữa 3.8.2 sự phân hủy 3.9 Địa chất 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 noun /¸di:kɔmpə´ziʃən/

Thông dụng

Danh từ

(vật lý), (hoá học) sự phân tích; sự phân ly, sự phân huỷ thermal decompositionsự phân ly bằng nhiệt Sự thối rữa, sự làm mục rữa

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

thoái biến

Toán & tin

sự phân tích, sự khai triển, sự phân hoạch decomposition into direct sum phân tích thành tổng trực tiếpdecomposition of a faction sự khai triển một phân sốadditive decomposition (đại số ) sự phân tích cộng tínhcentral decomposition (đại số ) sự phân tích tvccidata.com.vn tâmdirect decomposition sự phân tích trực tiếpstandard decomposition sự phân tích tiêu chuẩn

XEM THÊM:  Tên Kí Tự Gunny - Tổng Hợp Các Ký Tự Đặc Biệt Trong Gunny Mobi

Xây dựng

phép phân tích phép khai triển

Y học

sự phân hủy, phân ly

Điện tử & viễn thông

phân hủy

Điện lạnh

sự rã

Kỹ thuật chung

phân giải decomposition pointđiểm phân giảidecomposition voltageđiện áp phân giảidegree of electrolytic decompositionđộ phân giải điện lydegree of electrolytic decompositionmức phân giải điện lyoil decompositionphân giải dầusimple decompositionphân giải đơn giảnthermal decompositionphân giải nhiệt phong hóa sự khai triển decomposition of a fractionsự khai triển một phân số sự phân giải sự phân hủy aerobic decompositionsự phân hủy ưa khídecomposition by heatsự phân hủy bởi nhiệtthermal decompositionsự phân hủy do nhiệtthermal decompositionsự phân hủy nhiệtthermal decompositionsự phân hủy vì nhiệt sự phân ly pyrolytic decompositionsự phân ly bằng nhiệtthermal decompositionsự phân ly do nhiệtwater decomposition under irradiationsự phân ly nước khi chiếu xạ sự phân rã sự phân tích additive decompositionsự phân tích cộng tínhcentral decompositionsự phân tích tvccidata.com.vn tâmmotion decompositionsự phân tích chuyển độngstandard decompositionsự phân tích tiêu chuẩn sự tan rã sự thối rữa thối rữa

Kinh tế

sự làm thối rữa sự phân hủy acid decompositionsự phân hủy acidbacterial decompositionsự phân hủy do vi khuẩn

Địa chất

=====sự phân hủy, sự phân ly, sự phong hóa (Các sản phẩm thô rơi xuống sườn dốc gọi là sườn tích (đêluvi), nếu bị nước cuốn xuống chân dốc rồi đọng lại gọi là lũ tích (proluvi), nếu bị dòng nước cuốn đi xa mới đọng lại thành bãi bồi gọi là bồi tích (aluvi). Các sản phẩm tàn dư của đá mẹ còn lại tại chỗ gọi là tàn tích (eluvi).)) =====

XEM THÊM:  Chia Sẻ Kinh Nghiệm Sử Dụng Bàn Là Hơi Nước Tobi Có Tốt Không, Giá Bao Nhiêu?

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun atomization , corruption , decay , disintegration , dissipation , dissolution , division , putrefaction , putrescence , putridity , breakdown , deterioration , putridness , rot , rottenness , spoilage

Từ trái nghĩa

noun combination , development , growth , improvement

Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan

Direct sum

tổng trực tiếp, decomposition into direct sum, phân tích thành tổng trực tiếp, discrete direct sum, tổng trực tiếp rời rạc Quadratic form toàn phương, dạng toàn phương, binary quadratic form, dạng toàn phương nhị nguyên, decomposition of a quadratic form, phân tích một dạng toàn phương, definite quadratic form, dạng toàn phương xác định, discriminant…

Thuộc thể loại

Hóa học & vật liệu, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Xây dựng, Y học, điện lạnh, điện tử & viễn thông,

Vậy là đến đây bài viết về Decomposition Là Gì – Nghĩa Của Từ Decompose Trong Tiếng Việt đã dừng lại rồi. Hy vọng bạn luôn theo dõi và đọc những bài viết hay của chúng tôi trên website VCCIDATA.COM.VN

Chúc các bạn luôn gặt hái nhiều thành công trong cuộc sống!

Related Articles

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button