Chosen Là Gì – Nghĩa Của Từ Chosen
Bạn đang quan tâm đến Chosen Là Gì – Nghĩa Của Từ Chosen phải không? Nào hãy cùng VCCIDATA đón xem bài viết này ngay sau đây nhé, vì nó vô cùng thú vị và hay đấy!
XEM VIDEO Chosen Là Gì – Nghĩa Của Từ Chosen tại đây.
Choose là một trong những động từ bất quy tắc được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hằng ngày, trong các bài kiểm tra,…. Động từ bất quy tắc thường không theo bất kỳ nguyên tắc chia thì nào và cần người học phải thuộc lòng. Vậy quá khứ của Choose là gì? Làm sao để chia động từ với động từ Choose? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cụ thể hơn trong bài viết này nhé.
Quá khứ của động từ Choose là gì?
choose | chose | chosen | lựa chọn |
Ví dụ:
She had to choose between the two men in her life.He chose a shirt from the many in his wardrobe.I’ve chosen a present for Luis.
Những động từ bất quy tắc cùng quy tắc của Choose
Awake | Awoke | Awoken |
Break | Broke | Broken |
Freeze | Froze | Frozen |
Speak | Spoke | Spoken |
Steal | Stole | Stolen |
Tread | Trod | Trodden |
Wake | Woke | Woken |
Weave | Wove | Woven |
Cách chia thì với động từ Choose
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | choose | choose | chooses | choose | choose | choose |
Hiện tại tiếp diễn | am choosing | are choosing | is choosing | are choosing | are choosing | are choosing |
Quá khứ đơn | chose | chose | chose | chose | chose | chose |
Quá khứ tiếp diễn | was choosing | were choosing | was choosing | were choosing | were choosing | were choosing |
Hiện tại hoàn thành | have chosen | have chosen | has chosen | have chosen | have chosen | have chosen |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been choosing | have been choosing | has been choosing | have been choosing | have been choosing | have been choosing |
Quá khứ hoàn thành | had chosen | had chosen | had chosen | had chosen | had chosen | had chosen |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been choosing | had been choosing | had been choosing | had been choosing | had been choosing | had been choosing |
Tương Lai | will choose | will choose | will choose | will choose | will choose | will choose |
TL Tiếp Diễn | will be choosing | will be choosing | will be choosing | will be choosing | will be choosing | will be choosing |
Tương Lai hoàn thành | will have chosen | will have chosen | will have chosen | will have chosen | will have chosen | will have chosen |
TL HT Tiếp Diễn | will have been choosing | will have been choosing | will have been choosing | will have been choosing | will have been choosing | will have been choosing |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would choose | would choose | would choose | would choose | would choose | would choose |
Conditional Perfect | would have chosen | would have chosen | would have chosen | would have chosen | would have chosen | would have chosen |
Conditional Present Progressive | would be choosing | would be choosing | would be choosing | would be choosing | would be choosing | would be choosing |
Conditional Perfect Progressive | would have been choosing | would have been choosing | would have been choosing | would have been choosing | would have been choosing | would have been choosing |
Present Subjunctive | choose | choose | choose | choose | choose | choose |
Past Subjunctive | chose | chose | chose | chose | chose | chose |
Past Perfect Subjunctive | had chosen | had chosen | had chosen | had chosen | had chosen | had chosen |
Imperative | choose | Let′s choose | choose |
Vậy là đến đây bài viết về Chosen Là Gì – Nghĩa Của Từ Chosen đã dừng lại rồi. Hy vọng bạn luôn theo dõi và đọc những bài viết hay của chúng tôi trên website VCCIDATA.COM.VN
Chúc các bạn luôn gặt hái nhiều thành công trong cuộc sống!